Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sung huyết


(y học) congestion; fluxion; hyperémie
Sung huyết não
congestion cérébrale
Sung huyết phổi
fluxion de poitrine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.